Characters remaining: 500/500
Translation

in height

Academic
Friendly

Từ "in height" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ chiều cao của một đối tượng, thường được biểu thị bằng các đơn vị đo như feet (phút) hoặc meters (mét). Khi nói "five feet in height," có nghĩa chiều cao của đối tượng đó năm feet, tức là khoảng 1.524 mét.

Định nghĩa:
  • "In height": cụm từ chỉ ra chiều cao của một vật thể hoặc người.
Cách sử dụng:
  • Câu đơn giản:
    • "The tree is 20 feet in height." (Cái cây cao 20 feet.)
    • "The building is 100 meters in height." (Tòa nhà cao 100 mét.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Để mô tả một cách chi tiết hơn, bạn có thể kết hợp với các tính từ hoặc trạng từ:
    • "The statue stands impressively tall at 10 meters in height." (Bức tượng đứng vững chãi với chiều cao 10 mét.)
    • "The mountain is known for its breathtaking height of 3,000 meters." (Ngọn núi nổi tiếng với chiều cao 3.000 mét ngoạn mục.)
Biến thể từ gần giống:
  • Height (n): chiều cao (nói chung). dụ: "Her height is 1.65 meters." (Chiều cao của ấy 1.65 mét.)
  • Tall (adj): cao. dụ: "He is very tall." (Anh ấy rất cao.)
  • Tallness (n): trạng thái cao. dụ: "The tallness of the building is impressive." (Chiều cao của tòa nhà rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Altitude: thường được dùng để chỉ chiều cao so với mặt biển, dụ: "The plane flew at an altitude of 30,000 feet." (Chiếc máy bay bay ở độ cao 30.000 feet.)
  • Elevation: cũng chỉ chiều cao nhưng thường dùng trong ngữ cảnh địa , dụ: "The elevation of the city is 500 meters above sea level." (Độ cao của thành phố 500 mét trên mực nước biển.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù "in height" không nhiều idioms đặc biệt, bạn có thể nghe cụm từ "head and shoulders above" để mô tả một điều đó nổi bật hơn so với cái khác, dụ: "She is head and shoulders above her peers in height and talent." ( ấy nổi bật hơn bạn bè về chiều cao tài năng.)
Tóm tắt:

Cụm từ "in height" một cách diễn đạt rất hữu ích khi bạn muốn mô tả chiều cao của một vật thể. Hãy nhớ rằng thường được sử dụng với các đơn vị đo lường.

Adjective
  1. một độ cao, chiều cao xác định
    • five feet in height
      cao năm phút (đơn vị đo chiều dài của Anh, bằng 0, 3048 m)

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "in height"