Từ "in height" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ chiều cao của một đối tượng, thường được biểu thị bằng các đơn vị đo như feet (phút) hoặc meters (mét). Khi nói "five feet in height," có nghĩa là chiều cao của đối tượng đó là năm feet, tức là khoảng 1.524 mét.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Height (n): chiều cao (nói chung). Ví dụ: "Her height is 1.65 meters." (Chiều cao của cô ấy là 1.65 mét.)
Tall (adj): cao. Ví dụ: "He is very tall." (Anh ấy rất cao.)
Tallness (n): trạng thái cao. Ví dụ: "The tallness of the building is impressive." (Chiều cao của tòa nhà rất ấn tượng.)
Từ đồng nghĩa:
Altitude: thường được dùng để chỉ chiều cao so với mặt biển, ví dụ: "The plane flew at an altitude of 30,000 feet." (Chiếc máy bay bay ở độ cao 30.000 feet.)
Elevation: cũng chỉ chiều cao nhưng thường dùng trong ngữ cảnh địa lý, ví dụ: "The elevation of the city is 500 meters above sea level." (Độ cao của thành phố là 500 mét trên mực nước biển.)
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù "in height" không có nhiều idioms đặc biệt, bạn có thể nghe cụm từ "head and shoulders above" để mô tả một điều gì đó nổi bật hơn so với cái khác, ví dụ: "She is head and shoulders above her peers in height and talent." (Cô ấy nổi bật hơn bạn bè về chiều cao và tài năng.)
Tóm tắt:
Cụm từ "in height" là một cách diễn đạt rất hữu ích khi bạn muốn mô tả chiều cao của một vật thể. Hãy nhớ rằng nó thường được sử dụng với các đơn vị đo lường.